Chủ Nhật, 28 tháng 1, 2024

Hoạt động ngoại khóa Tiếng Anh Trẻ Em - Welcome The New Year Tại Cô Tư's Homestay Phan Thiết

 

🌟 Chào Xuân Mới tại Cô Tư Homestay!

Tổng Kết Năm và Hành Trình Học Tập: 📚

Chào toàn thể phụ huynh và học viên tại Cô Tư Homestay! Một năm nữa đã trôi qua, chúng ta đã chung tay xây dựng môi trường học tập và trải qua những thách thức, mục tiêu và trách nhiệm. Cuối năm là thời điểm tuyệt vời để nhìn lại những cống hiến và thành công trong năm, cũng như đặt ra những mục tiêu cho tương lai.


 Hoạt Động Chào Xuân Giáp Thìn: 🎉

Chúng tôi rất phấn khích thông báo về sự kiện 'CHÀO ĐÓN XUÂN GIÁP THÌN TẠI CÔ TƯ HOMESTAY'. Một buổi hoạt động nhỏ nhưng tràn ngập niềm vui và kiến thức sẽ giúp chúng ta kết thúc năm một cách đáng nhớ.


Mục Tiêu và Ý Nghĩa Của Hoạt Động: 🌺

Chúng tôi đặt ra mục tiêu chính cho hoạt động "Chào Đón Xuân Giáp Thìn" là tạo ra một không khí vui vẻ, sôi động và ấm cúng cho tất cả các bé tại Cô Tư Homestay. Điều đặc biệt là, chúng ta sẽ hòa mình vào không gian truyền thống của tết Việt, tham gia các trò chơi mang đậm bản sắc văn hóa.

Tham Gia Những Trò Chơi Tết Cổ Truyền: 🏮

Chúng tôi tự hào mang đến cho các bé trải nghiệm đặc sắc với các trò chơi tết cổ truyền. Từ việc kéo co vui nhộn đến đập bong bóng đầy màu sắc, tất cả sẽ giúp các bé tận hưởng không khí lễ hội và kết nối với nhau qua những trò chơi truyền thống này.


Sử Dụng Tiếng Anh để Kết Nối: 🌍

Không chỉ giới hạn ở các trò chơi, mà hoạt động còn tạo cơ hội cho các bé sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động nhóm. Qua việc tham gia, các bé sẽ học hỏi, giao tiếp và chia sẻ ý tưởng bằng ngôn ngữ toàn cầu, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.


Ý Nghĩa Đặc Biệt: 🌟

  • Gắn Kết Gia Đình Homestay: Các bé sẽ trở thành một phần của gia đình Cô Tư Homestay, chia sẻ niềm vui và ý nghĩa của ngày tết cổ truyền.

  • Tận Hưởng Bầu Không Khí Tết: Cơ hội trải nghiệm không khí lễ hội ngay tại ngôi nhà thân yêu của mình.


Chúng tôi tin rằng, qua hoạt động này, các bé sẽ không chỉ học hỏi về văn hóa truyền thống mà còn có cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên. 🎈

Hãy cùng nhau chào đón Xuân Giáp Thìn, tận hưởng những khoảnh khắc ý nghĩa và kỷ niệm cuối năm tại Cô Tư Homestay! 🎊


Thứ Ba, 23 tháng 1, 2024

Talking about Gadget Part 2

 

  • Smartphone Components:

Screen (n) /skriːn/
Example: The screen of a smartphone displays pictures and videos.






Battery (n) /ˈbætəri/
Example: Make sure to charge your smartphone's battery regularly.






Camera (n) /ˈkæmərə/
Example: Use the smartphone camera to capture beautiful moments.






Speaker (n) /ˈspiːkər/
Example: The speaker on a smartphone produces sound for calls and music.






Microphone (n) /ˈmaɪkrəˌfoʊn/
Example: The microphone allows you to speak and record audio on your smartphone.






Button (n) /ˈbʌtən/
Example: Press the button to turn your smartphone on or off.






Charger (n) /ˈtʃɑːrdʒər/
Example: Connect the charger to replenish the battery of your smartphone.






App (n) /æp/
Example: Download educational apps to learn new things on your smartphone.






  • Processor (n) /ˈprɑːˌsɛsər/
    Example: The processor is like the brain of a smartphone, handling tasks quickly.







Memory (n) /ˈmɛməri/
Example: Save photos and videos in the memory of your smartphone.






Volume (n) /ˈvɒl.jəm/
Example: Adjust the volume of your smartphone for a comfortable experience.






Home Button (n) /hoʊm ˈbʌtən/
Example: The home button takes you back to the main screen of your smartphone.






Headphone Jack (n) /ˈhɛdˌfoʊn dʒæk/
Example: Plug your headphones into the headphone jack to listen privately.






SIM Card (n) /sɪm kɑːrd/
Example: Insert the SIM card to connect your smartphone to a mobile network.






Wi-Fi (n) /ˈwaɪ.faɪ/
Example: Turn on Wi-Fi to connect your smartphone to the internet without using data.






Touchscreen (n) /ˈtʌtʃ.skriːn/
Example: A touchscreen allows you to interact with your smartphone by touching the display.






Notification (n) /ˌnoʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Example: Check your notifications for messages and updates on your smartphone.






Operating System (n) /ˈɑː.pə.reɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/
Example: Android and iOS are examples of smartphone operating systems.






Password (n) /ˈpæs.wɝːd/
Example: Set a strong password to protect your smartphone from unauthorized






  • Emoji (n) /ɪˈmoʊ.dʒi/
    Example: Use emojis to express emotions in your messages on the smartphone.







  • Using Smartphones:

Text (v) /tɛkst/
Example: You can text your friends using the messaging app on your






Call (v) /kɔːl/
Example: Use your smartphone to call your family and friends.






Browse (v) /braʊz/
Example: You can browse the internet and find information using your smartphone.






Capture (v) /ˈkæp.tʃər/
Example: Capture the beautiful sunset with your smartphone camera.






Download (v) /daʊnˈloʊd/
Example: Download games and apps to have fun on your smartphone.






Update (v) /ʌpˈdeɪt/
Example: Make sure to update your smartphone regularly for new features.






Unlock (v) /ʌnˈlɒk/
Example: Use your fingerprint or a PIN to unlock your smartphone.








Share (v) /ʃɛr/
Example: You can share photos and videos with your friends using your smartphone.








  • Negative Effects of Smartphones:

Distraction (n) /dɪˈstræk.ʃən/
Example: Excessive smartphone use can lead to distraction during study time.






Addiction (n) /əˈdɪk.ʃən/
Example: Kids should be careful not to develop an addiction to their smartphones.






Isolation (n) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/
Example: Spending too much time on smartphones may result in social isolation.






Sleep Deprivation (n) /sliːp ˌdɛp.rɪˈveɪ.ʃən/
Example: Using smartphones before bedtime can lead to sleep deprivation.






Eye Strain (n) /aɪ streɪn/
Example: Limit screen time to avoid eye strain caused by smartphones.






Cyberbullying (n) /ˈsaɪ.bərˌbʊli.ɪŋ/
Example: Parents should educate kids about the risks of cyberbullying through smartphones.






Sedentary Lifestyle (n) /ˈsɛd.ənˌter.i ˈlaɪf.staɪl/
Example: Excessive smartphone use may contribute to a sedentary lifestyle.






Impaired Social Skills (adj) /ɪmˈpɛrd ˈsoʊʃəl skɪlz/
Example: Kids should balance smartphone use to avoid impaired social skills.






Radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃən/
Example: Although minimal, smartphones emit radiation, so use them wisely.






Obesity (n) /oʊˈbizəti/
Example: Prolonged smartphone use may contribute to obesity in children.




Part 2: Grammars


  • Expressing Preferences: I like using my smartphone to [activity] because it is [adjective].

    • Example: I like using my smartphone to take pictures because it is fun and easy.

  • Giving Instructions: To [action], open the [app] and [action].

    • Example: To take a photo, open the camera app and press the capture button.

  • Asking for Information: How do I [action] on my smartphone?

    • Example: How do I download new apps on my smartphone? Can you show me?

Part 3: Questions

  • About Smartphone Components:

    • What is the purpose of the camera on a smartphone?

    • How do you adjust the volume on your smartphone?