Tự tay làm Chocolate Candy tại Cô Tư Homestay: Học và Sáng Tạo
Việc làm Chocolate Candy không chỉ là một hoạt động thú vị mà còn là một cơ hội tuyệt vời để học tiếng Anh và phát triển sự sáng tạo. Tại Cô Tư Homestay, chúng tôi tin rằng học thông qua trải nghiệm thực tế là cách tốt nhất để trẻ em nắm vững kiến thức và kỹ năng.
Trong buổi hoạt động làm Chocolate Candy, các em không chỉ học cách tạo ra những viên kẹo ngọt ngào mà còn được hòa mình vào một môi trường sáng tạo, tương tác tiếng Anh một cách tự nhiên. Những từ vựng và câu hỏi sẽ xuất hiện tự nhiên trong quá trình làm kẹo, từ "melt" (tan chảy) cho đến "pour" (đổ) và "decorate" (trang trí). Các em sẽ học tiếng Anh một cách chủ động thông qua việc thực hành, không gò bó bởi những bài giảng truyền thống.
Bên cạnh việc học tiếng Anh, việc tự tạo ra Chocolate Candy cũng khuyến khích sự sáng tạo và sự tự tin của các em. Các bạn sẽ được tự do lựa chọn màu sắc, hình dáng và hương vị cho các viên kẹo của mình. Việc này giúp phát triển tư duy logic và kỹ năng quyết định. Các em cũng sẽ học cách làm việc nhóm, chia sẻ ý tưởng và giúp đỡ nhau trong quá trình sáng tạo.
Không chỉ là một buổi học thú vị, việc làm Chocolate Candy còn để lại những kỉ niệm đáng nhớ. Các em sẽ nhớ mãi hương vị của những viên kẹo mà họ đã tự tay làm ra. Đây là một phần trong hành trình lớn lên, khi các bạn không chỉ học tiếng Anh mà còn phát triển những kỹ năng quý báu và khả năng tự lập.
Tại Cô Tư Homestay, chúng tôi tin rằng học nên vui vẻ và ý nghĩa. Việc kết hợp học tiếng Anh thông qua hoạt động thực tế như làm Chocolate Candy là một cách tuyệt vời để các em thấy hứng thú và tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Dưới đây là các từ vựng mà các bạn sẽ được học trong quá trình làm Chocolate Candy
Ingredients (Nguyên liệu):
Chocolate (Sô cô la)
Sugar (Đường)
Milk (Sữa)
Cocoa powder (Bột cacao)
Vanilla extract (Chiết xuất vani)
Nuts (Hạt)
Caramel (Ca ra men)
Sprinkles (Những hạt trang trí)
Food coloring (Màu thực phẩm)
Cooking actions (Các hành động nấu nướng):
Melt (Tan chảy)
Mix (Khuấy)
Stir (Khuấy đều)
Boil (Sôi)
Simmer (Luộc nhỏ lửa)
Whisk (Khuấy bông)
Pour (Đổ)
Blend (Xay)
Freeze (Đông lạnh)
Chill (Làm lạnh)
Cooking tools (Dụng cụ nấu nướng):
Saucepan (Nồi nước)
Whisk (Cây đánh bông)
Mixing bowl (Bát trộn)
Measuring cup (Cốc đo lường)
Wooden spoon (Thìa gỗ)
Spatula (Cái xẻng)
Parchment paper (Giấy nến nấu ăn)
Baking tray (Khay nướng)
Double boiler (Nồi hấp)
Freezer (Tủ đông)
Dưới đây là các hình ảnh thực tế từ hoặc động làm Chocolate candy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét