Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

Talking about online learning

 

Warm-up Questions: 

  1. Have you ever taken an online class? What was it about?

  2. What do you enjoy most about learning online?

  3. How do you stay motivated while studying online?

  4. What are some advantages of learning online compared to traditional classroom learning?

  5. Do you prefer learning alone or in a group when studying online? Why?

  6. How do you organize your time and manage your schedule for online learning?

  7. Can you share any tips or strategies for staying focused during online classes?

  8. What are some challenges you have faced while learning online, and how did you overcome them?

  9. Have you ever used any interactive tools or resources while learning online? Which ones did you find helpful?

  10. What skills do you think are important to succeed in online learning?


vocabulary


Online (/ˈɒnˌlaɪn/) (adjective) - Example: I prefer taking online classes for convenience


Virtual (/ˈvɜːrʧʊəl/) (adjective) - Example: We attended a virtual conference from our homes.


E-learning (/ˈiːˌlɜːrnɪŋ/) (noun) - Example: Many universities offer e-learning courses.


Distance education (/ˈdɪstəns ˌɛdjuˈkeɪʃən/) (noun) - Example: She completed her degree through distance education.


Webinar (/ˈwɛbɪˌnɑːr/) (noun) - Example: I attended an informative webinar on digital marketing


Synchronous (/ˈsɪŋkrənəs/) (adjective) - Example: The online meeting will be held in synchronous mode.


Asynchronous (/eɪˈsɪŋkrənəs/) (adjective) - Example: Students can complete assignments at their own pace in asynchronous courses.


Video conferencing (/ˈvɪdioʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/) (noun) - Example: We had a productive video conferencing session with our team.


LMS (Learning Management System) (/ˈɛlɛmɛs/) (noun) - Example: The LMS provides a platform for online course management.


MOOC (Massive Open Online Course) (/muːk/) (noun) - Example: He enrolled in a popular MOOC on data science.


Discussion forum (/dɪˈskʌʃən ˈfɔːrəm/) (noun) - Example: The discussion forum allows students to interact and share ideas.


Online collaboration (/ɒnˈlaɪn kəˌlæbəˈreɪʃən/) (noun) - Example: The project required online collaboration among team members.


Digital literacy (/ˈdɪʤɪtəl ˈlɪtərəsi/) (noun) - Example: Digital literacy skills are essential in the modern era.


Online assessment (/ɒnˈlaɪn əˈsɛsmənt/) (noun) - Example: The final exam will be conducted as an online assessment.


Online resources (/ɒnˈlaɪn rɪˈsɔːrsɪs/) (noun) - Example: The library provides a wide range of online resources for research.


E-books (/ˈiːˌbʊks/) (noun) - Example: I prefer reading e-books rather than physical books.


Digital content (/ˈdɪʤɪtəl ˈkɒntɛnt/) (noun) - Example: The course offers a variety of digital content, including videos and interactive modules.


Online tutorial (/ɒnˈlaɪn tuˈtɔːriəl/) (noun) - Example: The online tutorial helped me understand complex concepts.


Blended learning (/ˈblɛndɪd ˈlɜːrnɪŋ/) (noun) - Example: The course combines online and in-person learning.


Digital citizenship (/ˈdɪʤɪtəl ˈsɪtɪzənʃɪp/) (noun) - Example: Teaching digital citizenship is important for safe online behavior.


Online interaction (/ɒnˈlaɪn ˌɪntərˈækʃən/) (noun) - Example: The platform encourages online interaction between students and instructors.


Online community (/ɒnˈlaɪn kəˈmjuːnɪti/) (noun) - Example: The online community provides support and networking opportunities.


Live streaming (/laɪv ˈstriːmɪŋ/) (noun) - Example: The lecture will be available via live streaming.


Digital footprint (/ˈdɪʤɪtəl ˈfʊtprɪnt/) (noun) - Example: Be mindful of your digital footprint while using online platforms.


Web-based (/wɛbˈbeɪst/) (adjective) - Example: The course is web-based and can be accessed from anywhere.


Online tutor (/ɒnˈlaɪn ˈtjuːtər/) (noun) - Example: The online tutor provided personalized guidance.


Online test (/ɒnˈlaɪn tɛst/) (noun) - Example: The online test will assess your understanding of the material.


Internet connection (/ˈɪntərnɛt kəˈnɛkʃən/) (noun) - Example: Ensure a stable internet connection for uninterrupted learning.


Web browser (/wɛb ˈbraʊzər/) (noun) - Example: Use a compatible web browser to access the online platform.


Cloud storage (/klaʊd ˈstɔːrɪʤ/) (noun) - Example: Save your files securely in cloud storage.


Online certificate (/ɒnˈlaɪn sərˈtɪfɪkɪt/) (noun) - Example: Completing the course earns you an online certificate.


Digital assessment (/ˈdɪʤɪtəl əˈsɛsmənt/) (noun) - Example: The digital assessment evaluates students' knowledge and skills.


Online platform (/ɒnˈlaɪn ˈplætfɔːrm/) (noun) - Example: The online platform provides access to course materials.


Online registration (/ɒnˈlaɪn ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/) (noun) - Example: Complete the online registration to enroll in the course.


Discussion board (/dɪˈskʌʃən bɔːrd/) (noun) - Example: Post your questions on the discussion board for clarification.


IELTS QUESTIONS


Useful phrases 


Questions: 



Thứ Tư, 23 tháng 8, 2023

Hoạt động kỹ năng: Vẽ nón tại Cô Tư' s Homestay Phan Thiết

Trong không gian ấm cúng và tràn đầy sự sáng tạo tại Cô Tư Homestay, hoạt động vẽ nón đã trở thành một hành trình đầy màu sắc, giúp các em nhỏ không chỉ tỏa sáng từ bản thân tạo ra những tác phẩm độc đáo mà còn học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hoạt động này không chỉ đơn thuần là vẽ, mà còn là một cơ hội để các em khám phá và học hỏi bằng trải nghiệm thực tế.



Vẽ nón tại Cô Tư Homestay không chỉ là việc tạo ra những chiếc nón độc đáo mà còn thể hiện sự tự do trong tư duy và sáng tạo của các em nhỏ. Các em thể hiện cá tính của mình thông qua những hình ảnh, màu sắc và họa tiết trên nón. Điều này giúp phát triển tư duy sáng tạo, khả năng tự tin và khả năng thể hiện ý tưởng của các em.


Không chỉ dừng lại ở việc sáng tạo, hoạt động vẽ nón còn là một cơ hội để các em nhỏ tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên và hứng thú. Thông qua hướng dẫn và giao tiếp bằng tiếng Anh từ những người hướng dẫn, các em sẽ tự ngấm nắng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách không thể ngờ. Việc sử dụng các từ vựng, mô tả, và câu cụ thể trong quá trình vẽ nón sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, không áp lực và vô cùng thú vị.


Sau đây là danh sách từ vựng mà các em sẽ được học qua hoạt động vẽ nón


Drawing Tools:


  1. Pencil - Bút chì

  2. Eraser - Cục tẩy

  3. Crayon - Bút sáp màu

  4. Marker - Bút mực

  5. Paintbrush - Cọ sơn

  6. Canvas - Bề mặt vẽ

  7. Paper - Giấy

  8. Palette - Bảng màu

  9. Easel - Giá vẽ

  10. Sketchbook - Sổ vẽ


Actions:


  1. Draw - Vẽ

  2. Color - Tô màu

  3. Sketch - Phác họa

  4. Shade - Tán sáng

  5. Outline - Đặt nét

  6. Blend - Kết hợp màu

  7. Fill - Tô màu

  8. Doodle - Vẽ lủng củng

  9. Trace - Sao chép

  10. Smudge - Tán màu


Colors:


  1. Red - Đỏ

  2. Blue - Xanh dương

  3. Yellow - Vàng

  4. Green - Xanh lá

  5. Purple - Tím

  6. Orange - Cam

  7. Pink - Hồng

  8. Brown - Nâu

  9. Black - Đen

  10. White - Trắng

Sau đây là một số hình ảnh từ hoạt động  hoạt động thực tế vẽ nón của các bé