Thứ Tư, 12 tháng 4, 2023

Talking about Old Inventions!

Old invention :

1/ Electricity

Generator - /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ - Máy phát điện

Transformer - /trænsˈfɔrmər/ - Máy biến áp

Circuit - /ˈsɜrkɪt/ - Mạch điện

Fuse - /fjuz/ - Cầu chì

Switch - /swɪtʃ/ - Công tắc

Battery - /ˈbætəri/ - Pin, ắc quy

Capacitor - /kəˈpæsɪtər/ - Tụ điện

Voltmeter - /ˈvoʊltˌmitər/ - Đồng hồ đo điện áp

Ammeter - /ˈæmˌitər/ - Đồng hồ đo dòng điện

Resistor - /rɪˈzɪstər/ - Điện trở

Transistor - /trænˈzɪstər/ - Transistor

Motor - /ˈmoʊtər/ - Động cơ điện

Generator set - /ˈdʒɛnəˌreɪtər sɛt/ - Bộ máy phát điện

Lightning - /ˈlaɪtnɪŋ/ - Sét đánh

Electric shock - /ɪˈlɛktrɪk ʃɑk/ - Giật điện

Blackout - /ˈblækˌaʊt/ - Mất điện

Brownout - /ˈbraʊnaʊt/ - Suy giảm điện áp

Short circuit - /ʃɔrt ˈsɜrkɪt/ - Chập điềm

Overload - /ˈoʊvərˌloʊd/ - Quá tải

Power outage - /ˈpaʊər ˌaʊtɪdʒ/ - Cúp điện

 

2/ Electrical appliances

 

1.        Outlet - /ˈaʊtˌlɛt/ - Ổ cắm điện

2.        Plug - /plʌg/ - Phích cắm

3.        Power strip - /ˈpaʊər strɪp/ - Dàn ổ cắm điện

4.        Voltage regulator - /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ - Máy điều chỉnh điện áp

5.        Power cord - /ˈpaʊər kɔrd/ - Dây nguồn

6.        Battery charger - /ˈbætəri ˈtʃɑrdʒər/ - Sạc pin

7.        Adapter - /əˈdæptər/ - Cục chuyển đổi nguồn

8.        Power supply - /ˈpaʊər səˈplaɪ/ - Nguồn điện

9.        Light bulb - /laɪt bʌlb/ - Bóng đèn

10.     LED - /ɛl i di/ - Đèn LED

11.     Incandescent bulb - /ɪnˈkændəsənt bʌlb/ - Bóng đèn bốn chân

12.     Fluorescent bulb - /flʊəˈrɛsənt bʌlb/ - Bóng đèn huỳnh quang

13.     Halogen bulb - /ˈhælədʒən bʌlb/ - Bóng đèn halogen

14.     Dimmer switch - /ˈdɪmər swɪtʃ/ - Công tắc điều chỉnh độ sáng

15.     Remote control - /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - Điều khiển từ xa

16.     Smart home - /smɑrt hoʊm/ - Nhà thông minh

17.     Home automation - /hoʊm ɔːtəˈmeɪʃən/ - Tự động hóa nhà cửa

18.     Electric blanket - /ɪˈlɛktrɪk ˈblæŋkɪt/ - Chăn điện

19.     Electric heater - /ɪˈlɛktrɪk ˈhitər/ - Lò sưởi điện

20.     Electric fan - /ɪˈlɛktrɪk fæn/ - Quạt điện

21.     Air conditioning - /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ - Máy điều hòa không khí

22.     Electric stove - /ɪˈlɛktrɪk stoʊv/ - Bếp

 Telephone

1.        Handset - /ˈhændˌsɛt/ - Ống nghe điện thoại

2.        Speakerphone - /ˈspikərˌfoʊn/ - Điện thoại loa rảnh tay

3.        Charger - /ˈtʃɑrdʒər/ - Bộ sạc

4.        Headset - /ˈhɛdˌsɛt/ - Tai nghe

5.        Microphone - /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ - Micro

6.        SIM card - /sɪm kɑrd/ - Thẻ SIM

7.        Battery - /ˈbætəri/ - Pin

8.        Screen protector - /skrin prəˈtɛktər/ - Lớp bảo vệ màn hình

9.        Protective case - /prəˈtɛktɪv keɪs/ - Vỏ bảo vệ

10.     Screen - /skrin/ - Màn hình

11.     Keypad - /ˈkiˌpæd/ - Bàn phím

12.     Touchscreen - /tʌtʃ skrin/ - Màn hình cảm ứng

13.     Bluetooth - /ˈbluːtuːθ/ - Bluetooth

14.     Wi-Fi - /waɪ faɪ/ - Wi-Fi

15.     Signal - /ˈsɪɡnəl/ - Tín hiệu

16.     Reception - /rɪˈsɛpʃən/ - Tầm sóng

17.     Caller ID - /ˈkɔlər ˌaɪˈdi/ - Màn hình hiển thị số gọi đến

18.     Voicemail - /ˈvoʊsmeɪl/ - Hộp thư thoại

19.     Text messaging - /tɛkst ˈmɛsədʒɪŋ/ - Tin nhắn văn bản

20.     Call waiting - /kɔl ˈweɪtɪŋ/ - Chế độ chờ cuộc gọi

21.     Speed dial - /spid daɪəl/ - Quay số nhanh

22.     Ringtone - /ˈrɪŋˌtoʊn/ - Nhạc chuông

23.     Vibration - /vaɪˈbreɪʃən/ - Rung

24.     Call forwarding - /kɔl ˈfɔrwərdɪŋ/ - Chuyển tiếp cuộc gọi

25.     Contact list - /ˈkɑntækt lɪst/ - Danh bạ liên lạc

26.     Sync - /sɪŋk/ - Đồng bộ hóa

27.     Mobile data - /ˈmoʊbəl ˈdeɪtə/ - Dữ liệu di động

 

2/ What are the benefits of mobile phones?

1.        Connectivity - /kəˌnɛkˈtɪvəti/ - Kết nối

2.        Accessibility - /əkˌsɛsəˈbɪləti/ - Tiện lợi sử dụng

3.        Portability - /ˌpɔrtəˈbɪləti/ - Tiện lợi di chuyển

4.        Convenience - /kənˈvinjəns/ - Sự tiện lợi

5.        Efficiency - /ɪˈfɪʃənsi/ - Hiệu quả

6.        Productivity - /ˌprɑdʌkˈtɪvəti/ - Năng suất

7.        Mobility - /moʊˈbɪləti/ - Sự linh hoạt

8.        Communication - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp

9.        Accessibility - /əkˌsɛsəˈbɪləti/ - Khả năng truy cập

10.     Connectivity - /kəˌnɛkˈtɪvəti/ - Khả năng kết nối

11.     Flexibility - /ˌflɛksəˈbɪləti/ - Sự linh hoạt

12.     Multitasking - /ˈmʌltiˌtæskɪŋ/ - Đa nhiệm

13.     Organization - /ˌɔrɡənəˈzeɪʃən/ - Sự tổ chức

14.     Time management - /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý thời gian

15.     Remote work - /rɪˈmoʊt wɜrk/ - Làm việc từ xa

16.     Work-life balance - /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ - Cân bằng công việc và cuộc sống

17.     Collaboration - /kəˌlæbəˈreɪʃən/ - Sự hợp tác

18.     Networking - /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ/ - Mạng lưới quan hệ

19.     Innovation - /ˌɪnəˈveɪʃən/ - Đổi mới

20.     Creativity - /kriːˈeɪtɪvəti/ - Sáng tạo

21.     Entertainment - /ˌɛntərˈteɪnmənt/ - Giải trí

22.     Information - /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin

23.     Education - /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ - Giáo dục

24.     Navigation - /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ - Định vị, điều hướng

25.     Globalization - /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ - Toàn cầu hóa

26.     E-commerce - /iː ˈkɑːmɜrs/ - Thương mại điện tử

27.     Customer service - /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs/ - Dịch vụ khách hàng

28.     Online banking - /ˈɑnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ - Ngân hàng trực tuyến

29.     Teleconferencing - /ˈtɛlɪkɑːnfrənsɪŋ/ - Hội nghị trực tuyến.

 

Television

1.        Screen - /skrin/ - Màn hình

2.        Remote - /rɪˈmoʊt/ - Điều khiển từ xa

3.        Antenna - /ænˈtɛnə/ - Anten

4.        Cable - /ˈkeɪbl/ - Dây cáp

5.        Speaker - /ˈspikər/ - Loa

6.        Stand - /stænd/ - Chân đỡ

7.        Power cord - /ˈpaʊər kɔrd/ - Dây nguồn

8.        HDMI cable - /ˈhædmi keɪbl/ - Dây HDMI

9.        Wall mount - /wɔl mɑʊnt/ - Kẹp tường

10.     Tuner - /ˈtuːnər/ - Bộ điều chỉnh

11.     Display - /dɪsˈpleɪ/ - Hiển thị

12.     3D glasses - /θri di ˈɡlæsɪz/ - Kính 3D

 

 

benefits of television

1.        Entertainment - /ˌɛntərˈteɪnmənt/ - Giải trí

2.        Information - /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin

3.        Education - /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục

4.        News - /nuːz/ - Tin tức

5.        Sports - /spɔrts/ - Thể thao

6.        Music - /ˈmjuzɪk/ - Âm nhạc

7.        Movies - /ˈmuvi/ - Phim ảnh

8.        Documentaries - /ˌdɑːkjəˈmɛntəriz/ - Phim tài liệu

9.        Cultural programs - /ˈkʌltʃərəl ˈproʊɡræmz/ - Chương trình văn hoá

10.     Advertising - /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ - Quảng cáo

11.     Relaxation - /ˌrɛlækˈseɪʃən/ - Thư giãn

12.     Escape - /ɪsˈkeɪp/ - Thoát khỏi hiện thực

13.     Social connection - /ˈsoʊʃəl kəˈnɛkʃən/ - Kết nối xã hội

14.     Family time - /ˈfæməli taɪm/ - Thời gian gia đình

15.     Cultural exchange - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ - Trao đổi văn hóa

16.     Language learning - /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/ - Học ngôn ngữ

 

Airplane

1.        Cockpit - /ˈkɑːk.pɪt/ - Buồng lái

2.        Fuselage - /ˈfjuː.zəl.ɑːdʒ/ - Thân máy bay

3.        Wing - /wɪŋ/ - Cánh máy bay

4.        Propeller - /prəˈpel.ər/ - Cánh quạt máy bay

5.        Landing gear - /ˈlændɪŋ ɡɪər/ - Bộ phận hạ cánh

6.        Tail fin - /teɪl fɪn/ - Cánh đuôi máy bay

7.        Engine - /ˈen.dʒɪn/ - Động cơ

8.        Cockpit controls - /ˈkɑːk.pɪt kənˈtroʊlz/ - Bộ điều khiển buồng lái

9.        Navigation system - /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ - Hệ thống định vị

10.     Oxygen mask - /ˈɑːk.sɪ.dʒən mæsk/ - Mặt nạ cung cấp oxy

11.     Seat belt - /siːt bɛlt/ - Dây an toàn

12.     In-flight entertainment system - /ˌɪnˈflaɪt ɪnˈteɪn.mənt ˈsɪs.təm/ - Hệ thống giải trí trên máy bay

13.     Overhead compartment - /ˈoʊ.vər.hed kəmˈpɑːr.tmənt/ - Ngăn kéo trên máy bay

14.     Lavatory - /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ - Phòng vệ sinh trên máy bay

15.     Tray table - /treɪ ˈteɪ.bəl/ - Bàn gập

16.     Headrest - /ˈhed.rest/ - Gối tựa đầu trên ghế máy bay

17.     Window shade - /ˈwɪn.doʊ ʃeɪd/ - Màn che cửa sổ

18.     Air conditioning - /ɛr kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ - Hệ thống điều hòa không khí

19.     Anti-icing system - /ˌæn.ti ˈaɪ.sɪŋ ˈsɪs.təm/ - Hệ thống chống đóng băng

 

 

The benefits of Airplane:

 

1.        Convenience - /kənˈviːniəns/ - sự tiện lợi

2.        Speed - /spiːd/ - tốc độ

3.        Efficiency - /ɪˈfɪʃənsi/ - hiệu suất

4.        Accessibility - /ˌæksəˈsɪbɪlɪti/ - sự tiếp cận, sự dễ dàng tiếp cận

5.        Connectivity - /kəˌnekˈtɪvəti/ - tính kết nối

6.        Globalization - /ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/ - toàn cầu hóa

7.        Economic growth - /ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ - tăng trưởng kinh tế

8.        Cultural exchange - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ - trao đổi văn hóa

9.        Trade - /treɪd/ - thương mại

10.     Job opportunities - /dʒɑːb ɒpəˈtjuːnətiz/ - cơ hội việc làm

11.     Business expansion - /ˈbɪznəs ɪkˈspænʃn/ - mở rộng kinh doanh

12.     Tourism - /ˈtʊrɪzəm/ - du lịch

13.     Education - /ˌedjʊˈkeɪʃən/ - giáo dục

14.     Medical travel - /ˈmedɪkəl ˈtrævl/ - du lịch y tế

15.     Disaster relief - /dɪˈzæstər rɪˈlif/ - viện trợ thiên tai

16.     Emergency response - /ɪˈmɜːdʒənsi rɪˈspɒns/ - phản ứng khẩn cấp

17.     Humanitarian aid - /hjuːˌmænɪˈteriən eɪd/ - viện trợ nhân đạo

18.     Environmental research - /ɪnˌvaɪrənˈmentl rɪˈsɜːrtʃ/ - nghiên cứu môi trường

19.     Scientific research - /saɪənˈtɪfɪk rɪˈsɜːrtʃ/ - nghiên cứu khoa học

20.     Diplomacy - /dɪˈpləʊməsi/ - ngoại giao

21.     Cultural enrichment - /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ - bồi dưỡng văn hóa

22.     Time-saving - /taɪm ˈseɪvɪŋ/ - tiết kiệm thời gian

 

camera

 

1.        Lens - /lɛnz/ - ống kính

2.        Flash - /flæʃ/ - đèn flash

3.        Tripod - /ˈtraɪpɑd/ - chân máy ảnh

4.        Battery - /ˈbætəri/ - pin

5.        Memory card - /ˈmɛməri kɑrd/ - thẻ nhớ

6.        Shutter - /ˈʃʌtər/ - cửa chụp

7.        Zoom - /zuːm/ - zoom

8.        Focus - /ˈfoʊkəs/ - tiêu điểm

9.        Aperture - /ˈæpərtʃər/ - khẩu độ

10.     Sensor - /ˈsɛnsər/ - cảm biến

11.     Viewfinder - /ˈvjuːfaɪndər/ - kính ngắm

12.     Strap - /stræp/ - dây đeo

13.     Charger - /ˈtʃɑrdʒər/ - bộ sạc

14.     Remote control - /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - điều khiển từ xa

15.     UV filter - /juː vi ˈfɪltər/ - bộ lọc UV

16.     Hood - /hʊd/ - cái nắp chụp

17.     Adapter - /əˈdæptər/ - bộ chuyển đổi

18.     Monopod - /ˈmɑnəˌpɑd/ - đế 1 chân

 

19.     Autofocus - /ˈɔːtəʊfəʊkʌs/ - Chức năng tự động lấy nét

20.     Image stabilization - /ˈɪmɪdʒ ˌstɪbəlaɪˈzeɪʃən/ - Chức năng ổn định hình ảnh

21.     High resolution - /haɪ ˌrezəˈluːʃn/ - Độ phân giải cao

22.     Low light performance - /ləʊ laɪt pəˈfɔːməns/ - Hiệu suất khi chụp ở điều kiện ánh sáng thấp

23.     Optical zoom - /ˈɒptɪkəl zuːm/ - Phóng to quang học

24.     Megapixel - /ˈmeɡəpɪks(ə)l/ - Đơn vị đo độ phân giải của ảnh kỹ thuật số

25.     Exposure - /ɪkˈspəʊʒə/ - Thời gian tiếp xúc giữa máy ảnh và ánh sáng để chụp ảnh

26.     ISO - /aɪɛsəʊ/ - Độ nhạy sáng của cảm biến ảnh

27.     RAW format - /rɔː ˈfɔːmæt/ - Định dạng file ảnh gốc

28.     Image sensor - /ˈɪmɪdʒ ˈsɛnsə/ - Cảm biến hình ảnh

29.     Memory card - /ˈmɛm(ə)ri kɑːd/ - Thẻ nhớ

30.     Lens - /lɛnz/ - Ống kính

31.     Viewfinder - /ˈvjuːfaɪndə/ - Kính ngắm

32.     Battery grip - /ˈbat(ə)ri ɡrɪp/ - Tay cầm chứa pin dự phòng

33.     Remote control - /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ - Bộ điều khiển từ xa.

 

Benefits of camera

 

 

1.        Convenience - /kənˈviːniəns/ - Tiện lợi

2.        Security - /səˈkjʊrəti/ - An ninh, bảo mật

3.        Surveillance - /sərˈveɪləns/ - Giám sát

4.        Evidence - /ˈɛvɪdəns/ - Bằng chứng

5.        Monitoring - /ˈmɒnɪtərɪŋ/ - Theo dõi, giám sát

6.        Record - /rɪˈkɔːd/ - Ghi lại

7.        Identification - /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ - Nhận diện

8.        Inspection - /ɪnˈspɛkʃən/ - Kiểm tra, kiểm soát

9.        Documentation - /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ - Tài liệu, chứng từ

10.     Safety - /ˈseɪfti/ - An toàn

11.     Clarity - /ˈklærəti/ - Sự rõ ràng, sáng tỏ

12.     Analysis - /əˈnæləsɪs/ - Phân tích

13.     Detection - /dɪˈtɛkʃən/ - Phát hiện

14.     Accessibility - /əkˌsɛsəˈbɪlɪti/ - Tiếp cận, dễ truy cập

15.     Flexibility - /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/ - Tính linh hoạt

16.     Efficiency - /ɪˈfɪʃənsi/ - Hiệu suất, hiệu quả

17.     Versatility - /ˌvɜːsəˈtɪlɪti/ - Tính đa dụng

18.     Accuracy - /ˈækjʊrəsi/ - Độ chính xác

19.     Mobility - /məˈbɪləti/ - Tính di động

20.     Creativity - /kriːˈeɪtɪvəti/ - Tính sáng tạo.

 

Questions about old inventions :

 

 

 

Modern inventions

1/ Smartphone :

 

1.        Charger /ˈtʃɑːrdʒər/ : Sạc điện thoại

2.        Earphones /ˈɪrfoʊnz/ : Tai nghe

3.        Screen protector /skriːn prəˈtek.tər/ : Màn hình bảo vệ

4.        Case /keɪs/ : Ốp lưng

5.        Power bank /ˈpaʊər bæŋk/ : Pin dự phòng

6.        Memory card /ˈmeməri kɑːrd/ : Thẻ nhớ

7.        Bluetooth headset /ˈbluːtuːθ ˈhedˌset/ : Tai nghe không dây Bluetooth

8.        SIM card /sɪm kɑːrd/ : Thẻ SIM

9.        USB cable /ˌjuːesˈbi ˌkeɪbəl/ : Cáp USB

10.     Selfie stick /ˈselfi stɪk/ : Cần selfie

11.     Car mount /kɑːr maʊnt/ : Giá đỡ điện thoại cho ô tô

12.     Wireless charger /ˈwaɪrləs ˈtʃɑːrdʒər/ : Sạc không dây

13.     Protective film /prəˈtek.tɪv fɪlm/ : Miếng dán bảo vệ màn hình

14.     Popsocket /ˈpɒpsɒkɪt/ : Giá đỡ điện thoại

15.     Lens kit /lens kɪt/ : Bộ lens cho điện thoại

16.     Armband /ˈɑːmˌbænd/ : Bao đeo tay để mang điện thoại khi tập thể dục

17.     Portable tripod /ˈpɔːtəbl ˈtraɪpɑːd/ : Chân máy ảnh gắn điện thoại có thể xách tay

18.     Docking station /ˈdɑːkɪŋ ˈsteɪʃən/ : Đế sạc

19.     Stylus /ˈstaɪləs/ : Bút cảm ứng

20.     External microphone /ɪkˈstɜːrnəl ˈmaɪkrəfoʊn/ : Microphone bên ngoài.

Benefits

 

1.        Keep you connected: giữ liên lạc với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp

2.        Access to information: truy cập thông tin một cách nhanh chóng và thuận tiện

3.        Stay organized: giữ cho cuộc sống của bạn được tổ chức và có trật tự hơn

4.        Entertainment on-the-go: giải trí bất cứ khi nào bạn muốn

5.        Capture memories: chụp ảnh và quay video để lưu giữ những kỷ niệm

6.        Work remotely: làm việc từ xa và điều khiển các công việc trên smartphone

7.        Multitasking capabilities: có khả năng thực hiện nhiều công việc cùng một lúc

8.        Portable computing power: sức mạnh tính toán di động

9.        Access to online shopping: truy cập mua sắm trực tuyến một cách dễ dàng

10.     Keep up with news and current events: cập nhật tin tức và sự kiện hiện tại

11.     Health and fitness tracking: theo dõi sức khỏe và thể dục một cách hiệu quả

12.     Navigation and directions: dẫn đường và chỉ đường trên smartphone

13.     Language translation: dịch thuật ngôn ngữ trên smartphone

14.     Mobile payments: thanh toán di động một cách nhanh chóng và tiện lợi

15.     Social media connectivity: kết nối với các mạng xã hội và chia sẻ thông tin

16.     Stay productive: giữ cho bạn luôn sản xuất và làm việc hiệu quả

17.     Augmented reality capabilities: khả năng thực tế ảo trên smartphone

18.     Banking and financial management: quản lý tài chính và ngân hàng trên smartphone

19.     Weather tracking: theo dõi thời tiết trên smartphone

20.     Personalization options: tùy chỉnh và cá nhân hóa thiết bị

21.     Time management: quản lý thời gian một cách hiệu quả trên smartphone

22.     Gaming capabilities: chơi game trên điện thoại di động

23.     Convenient communication: giao tiếp một cách tiện lợi và nhanh chóng

24.     Mobile hotspot capabilities: khả năng tạo điểm phát wifi trên smartphone

25.     E-book reading: đọc sách điện tử trên smartphone

26.     Access to educational resources: truy cập các tài nguyên giáo dục trên smartphone

27.     Remote control capabilities: điều khiển từ xa các thiết bị khác qua smartphone

28.     Smart home integration: tích hợp với nhà thông minh

29.     Voice commands: điều khiển bằng giọng nói

 

 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét