Old invention :
1/ Electricity
Generator - /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ - Máy phát điện
Transformer - /trænsˈfɔrmər/ - Máy biến áp
Circuit - /ˈsɜrkɪt/ - Mạch điện
Fuse - /fjuz/ - Cầu chì
Switch - /swɪtʃ/ - Công tắc
Battery - /ˈbætəri/ - Pin, ắc quy
Capacitor - /kəˈpæsɪtər/ - Tụ điện
Voltmeter - /ˈvoʊltˌmitər/ - Đồng hồ đo điện áp
Ammeter - /ˈæmˌitər/ - Đồng hồ đo dòng điện
Resistor - /rɪˈzɪstər/ - Điện trở
Transistor - /trænˈzɪstər/ - Transistor
Motor - /ˈmoʊtər/ - Động cơ điện
Generator set - /ˈdʒɛnəˌreɪtər sɛt/ - Bộ máy phát điện
Lightning - /ˈlaɪtnɪŋ/ - Sét đánh
Electric shock - /ɪˈlɛktrɪk ʃɑk/ - Giật điện
Blackout - /ˈblækˌaʊt/ - Mất điện
Brownout - /ˈbraʊnaʊt/ - Suy giảm điện áp
Short circuit - /ʃɔrt ˈsɜrkɪt/ - Chập điềm
Overload - /ˈoʊvərˌloʊd/ - Quá tải
Power outage - /ˈpaʊər ˌaʊtɪdʒ/ - Cúp điện
2/ Electrical appliances
1.
Outlet - /ˈaʊtˌlɛt/ - Ổ cắm điện
2.
Plug - /plʌg/ - Phích cắm
3.
Power strip - /ˈpaʊər strɪp/ - Dàn ổ cắm điện
4.
Voltage regulator - /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ -
Máy điều chỉnh điện áp
5.
Power cord - /ˈpaʊər kɔrd/ - Dây nguồn
6.
Battery charger - /ˈbætəri ˈtʃɑrdʒər/ - Sạc pin
7.
Adapter - /əˈdæptər/ - Cục chuyển đổi nguồn
8.
Power supply - /ˈpaʊər səˈplaɪ/ - Nguồn điện
9.
Light bulb - /laɪt bʌlb/ - Bóng đèn
10.
LED - /ɛl i di/ - Đèn LED
11.
Incandescent bulb - /ɪnˈkændəsənt bʌlb/ - Bóng
đèn bốn chân
12.
Fluorescent bulb - /flʊəˈrɛsənt bʌlb/ - Bóng đèn
huỳnh quang
13.
Halogen bulb - /ˈhælədʒən bʌlb/ - Bóng đèn
halogen
14.
Dimmer switch - /ˈdɪmər swɪtʃ/ - Công tắc điều
chỉnh độ sáng
15.
Remote control - /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - Điều khiển
từ xa
16.
Smart home - /smɑrt hoʊm/ - Nhà thông minh
17.
Home automation - /hoʊm ɔːtəˈmeɪʃən/ - Tự động
hóa nhà cửa
18.
Electric blanket - /ɪˈlɛktrɪk ˈblæŋkɪt/ - Chăn
điện
19.
Electric heater - /ɪˈlɛktrɪk ˈhitər/ - Lò sưởi
điện
20.
Electric fan - /ɪˈlɛktrɪk fæn/ - Quạt điện
21.
Air conditioning - /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ - Máy điều
hòa không khí
22.
Electric stove - /ɪˈlɛktrɪk stoʊv/ - Bếp
Telephone
1.
Handset - /ˈhændˌsɛt/ - Ống nghe điện thoại
2.
Speakerphone - /ˈspikərˌfoʊn/ - Điện thoại loa rảnh
tay
3.
Charger - /ˈtʃɑrdʒər/ - Bộ sạc
4.
Headset - /ˈhɛdˌsɛt/ - Tai nghe
5.
Microphone - /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ - Micro
6.
SIM card - /sɪm kɑrd/ - Thẻ SIM
7.
Battery - /ˈbætəri/ - Pin
8.
Screen protector - /skrin prəˈtɛktər/ - Lớp bảo
vệ màn hình
9.
Protective case - /prəˈtɛktɪv keɪs/ - Vỏ bảo vệ
10. Screen
- /skrin/ - Màn hình
11. Keypad
- /ˈkiˌpæd/ - Bàn phím
12. Touchscreen
- /tʌtʃ skrin/ - Màn hình cảm ứng
13. Bluetooth
- /ˈbluːtuːθ/ - Bluetooth
14. Wi-Fi
- /waɪ faɪ/ - Wi-Fi
15. Signal
- /ˈsɪɡnəl/ - Tín hiệu
16. Reception
- /rɪˈsɛpʃən/ - Tầm sóng
17. Caller
ID - /ˈkɔlər ˌaɪˈdi/ - Màn hình hiển thị số gọi đến
18. Voicemail
- /ˈvoʊsmeɪl/ - Hộp thư thoại
19. Text
messaging - /tɛkst ˈmɛsədʒɪŋ/ - Tin nhắn văn bản
20. Call
waiting - /kɔl ˈweɪtɪŋ/ - Chế độ chờ cuộc gọi
21. Speed
dial - /spid daɪəl/ - Quay số nhanh
22. Ringtone
- /ˈrɪŋˌtoʊn/ - Nhạc chuông
23. Vibration
- /vaɪˈbreɪʃən/ - Rung
24. Call
forwarding - /kɔl ˈfɔrwərdɪŋ/ - Chuyển tiếp cuộc gọi
25. Contact
list - /ˈkɑntækt lɪst/ - Danh bạ liên lạc
26. Sync
- /sɪŋk/ - Đồng bộ hóa
27. Mobile
data - /ˈmoʊbəl ˈdeɪtə/ - Dữ liệu di động
2/ What are the benefits of mobile phones?
1.
Connectivity - /kəˌnɛkˈtɪvəti/ - Kết nối
2.
Accessibility - /əkˌsɛsəˈbɪləti/ - Tiện lợi sử dụng
3.
Portability - /ˌpɔrtəˈbɪləti/ - Tiện lợi di chuyển
4.
Convenience - /kənˈvinjəns/ - Sự tiện lợi
5.
Efficiency - /ɪˈfɪʃənsi/ - Hiệu quả
6.
Productivity - /ˌprɑdʌkˈtɪvəti/ - Năng suất
7.
Mobility - /moʊˈbɪləti/ - Sự linh hoạt
8.
Communication - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp
9.
Accessibility - /əkˌsɛsəˈbɪləti/ - Khả năng truy
cập
10. Connectivity
- /kəˌnɛkˈtɪvəti/ - Khả năng kết nối
11. Flexibility
- /ˌflɛksəˈbɪləti/ - Sự linh hoạt
12. Multitasking
- /ˈmʌltiˌtæskɪŋ/ - Đa nhiệm
13. Organization
- /ˌɔrɡənəˈzeɪʃən/ - Sự tổ chức
14. Time
management - /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý thời gian
15. Remote
work - /rɪˈmoʊt wɜrk/ - Làm việc từ xa
16. Work-life
balance - /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ - Cân bằng công việc và cuộc sống
17. Collaboration
- /kəˌlæbəˈreɪʃən/ - Sự hợp tác
18. Networking
- /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ/ - Mạng lưới quan hệ
19. Innovation
- /ˌɪnəˈveɪʃən/ - Đổi mới
20. Creativity
- /kriːˈeɪtɪvəti/ - Sáng tạo
21. Entertainment
- /ˌɛntərˈteɪnmənt/ - Giải trí
22. Information
- /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin
23. Education
- /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ - Giáo dục
24. Navigation
- /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ - Định vị, điều hướng
25. Globalization
- /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ - Toàn cầu hóa
26. E-commerce
- /iː ˈkɑːmɜrs/ - Thương mại điện tử
27. Customer
service - /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs/ - Dịch vụ khách hàng
28. Online
banking - /ˈɑnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ - Ngân hàng trực tuyến
29. Teleconferencing
- /ˈtɛlɪkɑːnfrənsɪŋ/ - Hội nghị trực tuyến.
Television
1.
Screen - /skrin/ - Màn hình
2.
Remote - /rɪˈmoʊt/ - Điều khiển từ xa
3.
Antenna - /ænˈtɛnə/ - Anten
4.
Cable - /ˈkeɪbl/ - Dây cáp
5.
Speaker - /ˈspikər/ - Loa
6.
Stand - /stænd/ - Chân đỡ
7.
Power cord - /ˈpaʊər kɔrd/ - Dây nguồn
8.
HDMI cable - /ˈhædmi keɪbl/ - Dây HDMI
9.
Wall mount - /wɔl mɑʊnt/ - Kẹp tường
10. Tuner
- /ˈtuːnər/ - Bộ điều chỉnh
11. Display
- /dɪsˈpleɪ/ - Hiển thị
12. 3D
glasses - /θri di ˈɡlæsɪz/ - Kính 3D
benefits of television
1.
Entertainment - /ˌɛntərˈteɪnmənt/ - Giải trí
2.
Information - /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin
3.
Education - /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ - Giáo dục
4.
News - /nuːz/ - Tin tức
5.
Sports - /spɔrts/ - Thể thao
6.
Music - /ˈmjuzɪk/ - Âm nhạc
7.
Movies - /ˈmuvi/ - Phim ảnh
8.
Documentaries - /ˌdɑːkjəˈmɛntəriz/ - Phim tài liệu
9.
Cultural programs - /ˈkʌltʃərəl ˈproʊɡræmz/ -
Chương trình văn hoá
10. Advertising
- /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ - Quảng cáo
11. Relaxation
- /ˌrɛlækˈseɪʃən/ - Thư giãn
12. Escape
- /ɪsˈkeɪp/ - Thoát khỏi hiện thực
13. Social
connection - /ˈsoʊʃəl kəˈnɛkʃən/ - Kết nối xã hội
14. Family
time - /ˈfæməli taɪm/ - Thời gian gia đình
15. Cultural
exchange - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ - Trao đổi văn hóa
16. Language
learning - /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈlɜrnɪŋ/ - Học ngôn ngữ
Airplane
1.
Cockpit - /ˈkɑːk.pɪt/ - Buồng lái
2.
Fuselage - /ˈfjuː.zəl.ɑːdʒ/ - Thân máy bay
3.
Wing - /wɪŋ/ - Cánh máy bay
4.
Propeller - /prəˈpel.ər/ - Cánh quạt máy bay
5.
Landing gear - /ˈlændɪŋ ɡɪər/ - Bộ phận hạ cánh
6.
Tail fin - /teɪl fɪn/ - Cánh đuôi máy bay
7.
Engine - /ˈen.dʒɪn/ - Động cơ
8.
Cockpit controls - /ˈkɑːk.pɪt kənˈtroʊlz/ - Bộ
điều khiển buồng lái
9.
Navigation system - /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ -
Hệ thống định vị
10. Oxygen
mask - /ˈɑːk.sɪ.dʒən mæsk/ - Mặt nạ cung cấp oxy
11. Seat
belt - /siːt bɛlt/ - Dây an toàn
12. In-flight
entertainment system - /ˌɪnˈflaɪt ɪnˈteɪn.mənt ˈsɪs.təm/ - Hệ thống giải trí
trên máy bay
13. Overhead
compartment - /ˈoʊ.vər.hed kəmˈpɑːr.tmənt/ - Ngăn kéo trên máy bay
14. Lavatory
- /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ - Phòng vệ sinh trên máy bay
15. Tray
table - /treɪ ˈteɪ.bəl/ - Bàn gập
16. Headrest
- /ˈhed.rest/ - Gối tựa đầu trên ghế máy bay
17. Window
shade - /ˈwɪn.doʊ ʃeɪd/ - Màn che cửa sổ
18. Air
conditioning - /ɛr kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ - Hệ thống điều hòa không khí
19. Anti-icing
system - /ˌæn.ti ˈaɪ.sɪŋ ˈsɪs.təm/ - Hệ thống chống đóng băng
The
benefits of Airplane:
1.
Convenience - /kənˈviːniəns/ - sự tiện lợi
2.
Speed - /spiːd/ - tốc độ
3.
Efficiency - /ɪˈfɪʃənsi/ - hiệu suất
4.
Accessibility - /ˌæksəˈsɪbɪlɪti/ - sự tiếp cận,
sự dễ dàng tiếp cận
5.
Connectivity - /kəˌnekˈtɪvəti/ - tính kết nối
6.
Globalization - /ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/ - toàn cầu
hóa
7.
Economic growth - /ˌiːkəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/ - tăng
trưởng kinh tế
8.
Cultural exchange - /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ -
trao đổi văn hóa
9.
Trade - /treɪd/ - thương mại
10. Job
opportunities - /dʒɑːb ɒpəˈtjuːnətiz/ - cơ hội việc làm
11. Business
expansion - /ˈbɪznəs ɪkˈspænʃn/ - mở rộng kinh doanh
12. Tourism
- /ˈtʊrɪzəm/ - du lịch
13. Education
- /ˌedjʊˈkeɪʃən/ - giáo dục
14. Medical
travel - /ˈmedɪkəl ˈtrævl/ - du lịch y tế
15. Disaster
relief - /dɪˈzæstər rɪˈlif/ - viện trợ thiên tai
16. Emergency
response - /ɪˈmɜːdʒənsi rɪˈspɒns/ - phản ứng khẩn cấp
17. Humanitarian
aid - /hjuːˌmænɪˈteriən eɪd/ - viện trợ nhân đạo
18. Environmental
research - /ɪnˌvaɪrənˈmentl rɪˈsɜːrtʃ/ - nghiên cứu môi trường
19. Scientific
research - /saɪənˈtɪfɪk rɪˈsɜːrtʃ/ - nghiên cứu khoa học
20. Diplomacy
- /dɪˈpləʊməsi/ - ngoại giao
21. Cultural
enrichment - /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪtʃmənt/ - bồi dưỡng văn hóa
22. Time-saving
- /taɪm ˈseɪvɪŋ/ - tiết kiệm thời gian
camera
1.
Lens - /lɛnz/ - ống kính
2.
Flash - /flæʃ/ - đèn flash
3.
Tripod - /ˈtraɪpɑd/ - chân máy ảnh
4.
Battery - /ˈbætəri/ - pin
5.
Memory card - /ˈmɛməri kɑrd/ - thẻ nhớ
6.
Shutter - /ˈʃʌtər/ - cửa chụp
7.
Zoom - /zuːm/ - zoom
8.
Focus - /ˈfoʊkəs/ - tiêu điểm
9.
Aperture - /ˈæpərtʃər/ - khẩu độ
10. Sensor
- /ˈsɛnsər/ - cảm biến
11. Viewfinder
- /ˈvjuːfaɪndər/ - kính ngắm
12. Strap
- /stræp/ - dây đeo
13. Charger
- /ˈtʃɑrdʒər/ - bộ sạc
14. Remote
control - /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - điều khiển từ xa
15. UV
filter - /juː vi ˈfɪltər/ - bộ lọc UV
16. Hood
- /hʊd/ - cái nắp chụp
17. Adapter
- /əˈdæptər/ - bộ chuyển đổi
18. Monopod
- /ˈmɑnəˌpɑd/ - đế 1 chân
19. Autofocus
- /ˈɔːtəʊfəʊkʌs/ - Chức năng tự động lấy nét
20. Image
stabilization - /ˈɪmɪdʒ ˌstɪbəlaɪˈzeɪʃən/ - Chức năng ổn định hình ảnh
21. High
resolution - /haɪ ˌrezəˈluːʃn/ - Độ phân giải cao
22. Low
light performance - /ləʊ laɪt pəˈfɔːməns/ - Hiệu suất khi chụp ở điều kiện ánh
sáng thấp
23. Optical
zoom - /ˈɒptɪkəl zuːm/ - Phóng to quang học
24. Megapixel
- /ˈmeɡəpɪks(ə)l/ - Đơn vị đo độ phân giải của ảnh kỹ thuật số
25. Exposure
- /ɪkˈspəʊʒə/ - Thời gian tiếp xúc giữa máy ảnh và ánh sáng để chụp ảnh
26. ISO
- /aɪɛsəʊ/ - Độ nhạy sáng của cảm biến ảnh
27. RAW
format - /rɔː ˈfɔːmæt/ - Định dạng file ảnh gốc
28. Image
sensor - /ˈɪmɪdʒ ˈsɛnsə/ - Cảm biến hình ảnh
29. Memory
card - /ˈmɛm(ə)ri kɑːd/ - Thẻ nhớ
30. Lens
- /lɛnz/ - Ống kính
31. Viewfinder
- /ˈvjuːfaɪndə/ - Kính ngắm
32. Battery
grip - /ˈbat(ə)ri ɡrɪp/ - Tay cầm chứa pin dự phòng
33. Remote
control - /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ - Bộ điều khiển từ xa.
Benefits of camera
1.
Convenience - /kənˈviːniəns/ - Tiện lợi
2.
Security - /səˈkjʊrəti/ - An ninh, bảo mật
3.
Surveillance - /sərˈveɪləns/ - Giám sát
4.
Evidence - /ˈɛvɪdəns/ - Bằng chứng
5.
Monitoring - /ˈmɒnɪtərɪŋ/ - Theo dõi, giám sát
6.
Record - /rɪˈkɔːd/ - Ghi lại
7.
Identification - /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ - Nhận diện
8.
Inspection - /ɪnˈspɛkʃən/ - Kiểm tra, kiểm soát
9.
Documentation - /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ - Tài liệu,
chứng từ
10. Safety
- /ˈseɪfti/ - An toàn
11. Clarity
- /ˈklærəti/ - Sự rõ ràng, sáng tỏ
12. Analysis
- /əˈnæləsɪs/ - Phân tích
13. Detection
- /dɪˈtɛkʃən/ - Phát hiện
14. Accessibility
- /əkˌsɛsəˈbɪlɪti/ - Tiếp cận, dễ truy cập
15. Flexibility
- /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/ - Tính linh hoạt
16. Efficiency
- /ɪˈfɪʃənsi/ - Hiệu suất, hiệu quả
17. Versatility
- /ˌvɜːsəˈtɪlɪti/ - Tính đa dụng
18. Accuracy
- /ˈækjʊrəsi/ - Độ chính xác
19. Mobility
- /məˈbɪləti/ - Tính di động
20. Creativity
- /kriːˈeɪtɪvəti/ - Tính sáng tạo.
Questions about old inventions :
Modern inventions
1/ Smartphone :
1.
Charger /ˈtʃɑːrdʒər/ : Sạc điện thoại
2.
Earphones /ˈɪrfoʊnz/ : Tai nghe
3.
Screen protector /skriːn prəˈtek.tər/ : Màn hình
bảo vệ
4.
Case /keɪs/ : Ốp lưng
5.
Power bank /ˈpaʊər bæŋk/ : Pin dự phòng
6.
Memory card /ˈmeməri kɑːrd/ : Thẻ nhớ
7.
Bluetooth headset /ˈbluːtuːθ ˈhedˌset/ : Tai
nghe không dây Bluetooth
8.
SIM card /sɪm kɑːrd/ : Thẻ SIM
9.
USB cable /ˌjuːesˈbi ˌkeɪbəl/ : Cáp USB
10. Selfie
stick /ˈselfi stɪk/ : Cần selfie
11. Car
mount /kɑːr maʊnt/ : Giá đỡ điện thoại cho ô tô
12. Wireless
charger /ˈwaɪrləs ˈtʃɑːrdʒər/ : Sạc không dây
13. Protective
film /prəˈtek.tɪv fɪlm/ : Miếng dán bảo vệ màn hình
14. Popsocket
/ˈpɒpsɒkɪt/ : Giá đỡ điện thoại
15. Lens
kit /lens kɪt/ : Bộ lens cho điện thoại
16. Armband
/ˈɑːmˌbænd/ : Bao đeo tay để mang điện thoại khi tập thể dục
17. Portable
tripod /ˈpɔːtəbl ˈtraɪpɑːd/ : Chân máy ảnh gắn điện thoại có thể xách tay
18. Docking
station /ˈdɑːkɪŋ ˈsteɪʃən/ : Đế sạc
19. Stylus
/ˈstaɪləs/ : Bút cảm ứng
20. External
microphone /ɪkˈstɜːrnəl ˈmaɪkrəfoʊn/ : Microphone bên ngoài.
Benefits
1.
Keep you connected: giữ liên lạc với bạn bè, gia
đình và đồng nghiệp
2.
Access to information: truy cập thông tin một
cách nhanh chóng và thuận tiện
3.
Stay organized: giữ cho cuộc sống của bạn được tổ
chức và có trật tự hơn
4.
Entertainment on-the-go: giải trí bất cứ khi nào
bạn muốn
5.
Capture memories: chụp ảnh và quay video để lưu
giữ những kỷ niệm
6.
Work remotely: làm việc từ xa và điều khiển các
công việc trên smartphone
7.
Multitasking capabilities: có khả năng thực hiện
nhiều công việc cùng một lúc
8.
Portable computing power: sức mạnh tính toán di
động
9.
Access to online shopping: truy cập mua sắm trực
tuyến một cách dễ dàng
10.
Keep up with news and current events: cập nhật
tin tức và sự kiện hiện tại
11.
Health and fitness tracking: theo dõi sức khỏe
và thể dục một cách hiệu quả
12.
Navigation and directions: dẫn đường và chỉ đường
trên smartphone
13.
Language translation: dịch thuật ngôn ngữ trên
smartphone
14.
Mobile payments: thanh toán di động một cách
nhanh chóng và tiện lợi
15.
Social media connectivity: kết nối với các mạng
xã hội và chia sẻ thông tin
16.
Stay productive: giữ cho bạn luôn sản xuất và
làm việc hiệu quả
17.
Augmented reality capabilities: khả năng thực tế
ảo trên smartphone
18.
Banking and financial management: quản lý tài
chính và ngân hàng trên smartphone
19.
Weather tracking: theo dõi thời tiết trên
smartphone
20.
Personalization options: tùy chỉnh và cá nhân
hóa thiết bị
21.
Time management: quản lý thời gian một cách hiệu
quả trên smartphone
22.
Gaming capabilities: chơi game trên điện thoại
di động
23.
Convenient communication: giao tiếp một cách tiện
lợi và nhanh chóng
24.
Mobile hotspot capabilities: khả năng tạo điểm
phát wifi trên smartphone
25.
E-book reading: đọc sách điện tử trên smartphone
26.
Access to educational resources: truy cập các
tài nguyên giáo dục trên smartphone
27.
Remote control capabilities: điều khiển từ xa
các thiết bị khác qua smartphone
28.
Smart home integration: tích hợp với nhà thông
minh
29.
Voice commands: điều khiển bằng giọng nói
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét